Phiên âm : kè yú.
Hán Việt : khóa dư.
Thuần Việt : ngoài giờ học.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ngoài giờ học上课时间以外的kèyúshíjiān.thời gian ngoài giờ học.